Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp. Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Nhấp chuột vào từ muốn xem. Lưu ý. Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn
Cách dịch tương tự của từ "ví như" trong tiếng Anh. ví danh từ. English. purse. như giới từ. English. like. như tính từ. English.
Vì thế mọi người cũng cần phải tìm hiểu về những thuật ngữ này. Cụ thể như: Những từ ngữ thường sử dụng khi nghiệm thu trong tiếng Anh. Acceptance documents: thuật ngữ này có nghĩa là hồ sơ nghiệm thu. Nó là một bộ hồ sơ mã đơn vị có công trình cần phải chuẩn
1. Đơn Đặt Hàng trong Tiếng Anh là gì? Đơn đặt hàng trong tiếng anh được gọi là là Purchase order. Đơn đặt hàng là một tài liệu yêu cầu một công ty cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ và cung cấp các chi tiết như giá phải trả, phương thức và ngày thanh toán, số lượng lớn đúng thời gian và chất lượng dịch
được coi như. bằng Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh được coi như có nghĩa là: rate (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 1.459 có được coi như . Trong số các hình khác: Đôi khi nó được coi như một phân chi của Diachrysia. ↔ It is sometimes treated as a subgenus of Diachrysia. .
Ai Đó Tiếng Anh Là Gì. NGƯỜI NỔI TIẾNG 15/06/2021. Ngữ pháp nước ta xuất xắc các nước khác bên trên nhân loại khôn cùng domain authority dạng với được chia làm nhiều một số loại khác biệt như danh từ, trạng từ,… với rất nhiều chức năng nlỗi vấp ngã nghĩa đến từ
Jn0QNN1. Bản dịch Để hiểu rõ hơn khái niệm này, ta có thể xem xét hai ví dụ sau. expand_more Two brief examples might clarify this concept. Ví dụ về cách dùng Các ví dụ này là những ví dụ minh họa tiêu biểu cho... These explanations complement each other and help to illuminate the phenomenon of… Để hiểu rõ hơn khái niệm này, ta có thể xem xét hai ví dụ sau. Two brief examples might clarify this concept. Ví dụ về đơn ngữ Otherwise, a simple money clip, or any slim billfold will work. He had 65 twenty-dollar bills, which he placed in a leather billfold and placed in his right hip trouser pocket. The whole new app actually acts like a billfold on steroids. She stated the billfold was a very nice one, being hand-tooled. He found your billfold with a lot of money. Other depictions include multiple animated series; the character has also been used in highly-profitable merchandising for generations video games, toys, clothing. At least 300 ml of fluid must be present before upright chest films can pick up signs of pleural effusion blunted costophrenic angles. Soil chemical composition reflects not only the original geologic materials limestone, granite, basalt, but also soil-forming processes since deposition. They may have economic tax-deductibility, humanitarian, charitable or religious motivations. Tungsten silicide layers can be prepared by chemical vapor deposition, using monosilane or dichlorosilane with tungsten hexafluoride as source gases. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
The compass is like a miniature Church is described as a body of various members with distinct thực tế, acid hyaluronic được ví như một“ đài phun nước của tuổi trẻ.”.Actually, Hyaluronic Acid continues to be touted asbeing a"fountain of youth.".Cuộc đời con người được ví như một bãi chiến trường giữa sự thiện và sự ác;Chính vì vậy, Kyoto có thể được ví như một viện bảo tàng lịch sử của người the whole Kyoto could be regarded as a museum of Japanese history. phát sáng một cách bí đất Đà Nẵng trong năm 2018 được ví như một con gà đẻ trứng vàng cho các nhà đầu in Da Nang in 2018 is like a chicken laying eggs for liver is like the air filter in your trường ở Nhật Bản này được ví nhưmột nhân vật Transformers không dưới một Japanese university building has been likened to a Transformers character on more than one Upanishads, một con người được ví nhưmột thành phố với mười Upanishads, một con người được ví nhưmột thành phố với mười the Upanishads, a person is likened to a town with 10 tình đầu của tớ có thể được ví nhưmột câu chuyện cổ tích lãng this reason it can be likened to a Swiss đó HA có khảnăng giữ nước rất tốt- được ví như một chất siêu dưỡng HA isable to hold water very well- as a super moisturizer.
Cho tôi hỏi là "ví như" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nhiều by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
được ví như tiếng anh là gì